• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nanh
  • Âm On: ドウ ネイ
  • Âm Kun: わる.い
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 寧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hung dữ”. Về sau dùng để chỉ sự hung dữ, tàn nhẫn.