• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xương
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: くる.う
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 昌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hỗn loạn”. Về sau dùng để chỉ sự hỗn loạn, điên cuồng.