• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vi Vị
  • Âm On:
  • Âm Kun: ため; な.る; な.す; す.る; たり; つく.る; なり
  • Bộ Thủ: 爪 (Trảo)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爲 là chữ hội ý: kết hợp các yếu tố để chỉ ý nghĩa. Nghĩa gốc: “làm, hành động”. Về sau dùng để chỉ hành động, việc làm.