• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hi Hy
  • Âm On:
  • Âm Kun: たのし.む; ひか.る; ひろ.い; よろこ.ぶ; かわ.く; あきらか; ひろ.める; ひろ.まる
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

熙 là chữ hội ý, kết hợp các yếu tố chỉ sự sáng sủa. Nghĩa gốc: “sáng sủa, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự thịnh vượng, phồn vinh.