• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cống
  • Âm Kun: おおづつ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

熕 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 童 (gợi âm). Nghĩa gốc: “pháo”. Về sau dùng để chỉ các loại pháo, súng lớn.