• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ô
  • Âm On:
  • Âm Kun: からす; いずくんぞ; なんぞ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2042
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

烏 là chữ tượng hình: vẽ hình con quạ với đặc điểm nổi bật là màu đen. Nghĩa gốc: “con quạ”. Về sau dùng để chỉ các loài chim có màu đen.