Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
烏鳴き
[Ô Minh]
からす鳴き
[Minh]
からすなき
🔊
Danh từ chung
tiếng kêu của quạ
Hán tự
烏
Ô
quạ
鳴
Minh
hót; kêu; vang