Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
烏紙
[Ô Chỉ]
からすがみ
🔊
Danh từ chung
giấy thô màu nâu sẫm
Hán tự
烏
Ô
quạ
紙
Chỉ
giấy