• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tân
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: はま
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

濱 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 賓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ biển”. Về sau dùng để chỉ nơi tiếp giáp giữa đất và nước.