• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bộc
  • Âm On: ボク ホク
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

濮 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 菐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dòng nước lớn”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào.