• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sàn
  • Âm On: セン サン
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潺 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 產 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước chảy róc rách”. Về sau dùng để chỉ dòng nước nhỏ, chảy nhẹ nhàng.