• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: た.まる; たま.る; た.める; したた.る; たまり; ため
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2451
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溜 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa chất lỏng) kết hợp với phần 留 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tích tụ, đọng lại”. Về sau dùng để chỉ sự chảy chậm, rỉ ra.