窪溜まり [Oa Lưu]
凹溜まり [Ao Lưu]
くぼたまり

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

hố nước

Hán tự

Oa chỗ lõm; sụp xuống; chìm; trở nên rỗng
Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng
Ao lõm; rỗng; trũng

Từ liên quan đến 窪溜まり