竪穴 [Thụ Huyệt]
縦穴 [Sỉ Huyệt]
たて穴 [Huyệt]
たてあな

Danh từ chung

hố; trục

Hán tự

Thụ chiều dài; chiều cao; sợi dọc
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Sỉ dọc; chiều dài

Từ liên quan đến 竪穴