ため息
[Tức]
溜息 [Lưu Tức]
溜め息 [Lưu Tức]
溜息 [Lưu Tức]
溜め息 [Lưu Tức]
ためいき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
tiếng thở dài
JP: 「溜息なんてついてた?」「不幸せなオーラ出しながらね」
VI: "Anh có thở dài không?" "Vâng, trong khi tỏa ra một thứ khí chất không hạnh phúc."