嘆声 [Thán Thanh]
歎声 [Thán Thanh]
たんせい

Danh từ chung

tiếng thở dài

Hán tự

Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ
Thanh giọng nói
Thán đau buồn; than khóc

Từ liên quan đến 嘆声