乾溜 [Can Lưu]
乾留 [Can Lưu]
かんりゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chưng cất khô
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chưng cất khô