肥溜め [Phì Lưu]
肥溜 [Phì Lưu]
こえだめ

Danh từ chung

bể chứa phân

JP: ころんでこえだめにち、あたまからどっぷりとかってしまった。

VI: Ngã xuống hố lá và bị chìm ngập đến tận đầu.

Hán tự

Phì phân bón; béo lên; màu mỡ; phân bón; nuông chiều
Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng