肥溜め
[Phì Lưu]
肥溜 [Phì Lưu]
肥溜 [Phì Lưu]
こえだめ
Danh từ chung
bể chứa phân
JP: ころんでこえだめに落ち、頭からどっぷりと浸かってしまった。
VI: Ngã xuống hố lá và bị chìm ngập đến tận đầu.