• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhân Yên Yển
  • Âm On: イン エン
  • Âm Kun: しず.む; ふさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

湮 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 因 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chìm lấp”. Về sau dùng để chỉ sự che lấp, biến mất.