• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyên
  • Âm On: エン カク コウ
  • Âm Kun: ふち; かた.い; はなわ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 1593
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淵 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý về sông hồ) và chữ 豊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vực sâu, hồ sâu”. Về sau dùng để chỉ các vùng nước sâu hoặc tình huống phức tạp.