• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạc
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: か.れる; か.らす; こお.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涸 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 固 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khô cạn”. Về sau dùng để chỉ sự khô cạn, hết nước.