• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sềnh Sình
  • Âm On: テイ チョウ エイ ヨウ
  • Âm Kun: どろ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa: