• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: およぐ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 求 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bơi lội”. Về sau dùng để chỉ hành động bơi, lặn.