• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ẩu
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: なぐ.る; たた.く
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 殳 (vũ khí → gợi ý nghĩa tấn công), bên phải là phần 區 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đánh đập, tấn công”. Về sau dùng để chỉ hành động bạo lực, xung đột.