• Hán Tự: 殿
  • Hán Việt: Điện Điến
  • Âm On: デン テン
  • Âm Kun: との; -どの
  • Bộ Thủ: 殳 (Thù) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1199
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: て; どん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 殳 (vũ khí, gợi ý nghĩa liên quan đến quyền lực), bên phải là phần 殳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cung điện, đền đài”. Về sau dùng để chỉ các công trình kiến trúc lớn.