Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下殿
[Hạ Điện]
げでん
🔊
Danh từ chung
rời khỏi cung điện
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
殿
Điện
ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa