• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấn Thấn
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: かりもがり
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 歹 (xương, chết chóc → gợi ý nghĩa tiêu cực), bên phải là phần 賓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khâm liệm, mai táng”. Về sau dùng để chỉ nghi thức tang lễ.