• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáp
  • Âm On: ソウ コウ ショウ
  • Âm Kun: すす.る
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歃 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 乏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “uống máu”. Về sau dùng để chỉ hành động uống máu trong nghi lễ.