• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hy
  • Âm On:
  • Âm Kun: なげく
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欷 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, thở) chỉ ý, kết hợp với phần 希 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng thở dài”. Về sau dùng để chỉ âm thanh tương tự.