• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiện
  • Âm Kun: かし
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2297
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

樫 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý) và phần 堅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây sồi”. Về sau dùng để chỉ loại cây gỗ cứng, bền.