• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sạn Xiễn Trăn Chăn
  • Âm On: サン セン
  • Âm Kun: かけはし
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giá đỡ”. Về sau dùng để chỉ kệ hoặc giá để đồ.