• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cối Cũi
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: ひのき; ひ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2056
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桧 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật) và thanh phù 会 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây bách”. Về sau dùng để chỉ loại cây thường xanh.