桧皮 [Cối Bì]
檜皮 [Cối Bì]
ひわだ
ひはだ

Danh từ chung

vỏ cây bách

Hán tự

Cối cây bách Nhật Bản
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Cối cây bách Nhật Bản