• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiên
  • Âm On: セイ セン
  • Âm Kun: もみじ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

栴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa thực vật), bên phải là phần 亶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây trầm hương”. Về sau dùng để chỉ loại cây có mùi thơm.