• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sài
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: しば
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1638
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

柴 là chữ hội ý: gồm 木 (cây) và 采 (hái), gợi ý nghĩa về việc thu thập củi. Nghĩa gốc: “củi”.