• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cữu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: ひちぎ; ひつぎ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

柩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về vật dụng làm từ gỗ), bên phải là 臼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quan tài”. Về sau dùng để chỉ các loại quan tài gỗ.