• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trữ
  • Âm On: チョ ショ
  • Âm Kun: ひ; どんぐり
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về công cụ làm từ gỗ), bên phải là 予 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thoi dệt vải”. Về sau dùng trong ngữ cảnh liên quan đến dệt may.