• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diểu
  • Âm On: ビョウ ショウ
  • Âm Kun: こずえ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về thực vật), bên phải là 末 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọn cây”. Về sau dùng để chỉ phần cuối, phần ngọn của cây.