Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
杪冬
[Diểu Đông]
びょうとう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cuối mùa đông
Hán tự
杪
Diểu
cành nhỏ; ngọn cây
冬
Đông
mùa đông