• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ki
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朞 là chữ hội ý: gồm 月 (mặt trăng) và 其 (kỳ), gợi ý chu kỳ. Nghĩa gốc: “chu kỳ, kỳ hạn”. Về sau dùng để chỉ thời gian định kỳ, chu kỳ.