• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triều
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: あさ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晁 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 朝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buổi sáng, bình minh”. Về sau dùng để chỉ thời điểm sáng sớm, bình minh.