• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trắc
  • Âm On: ショク ソク
  • Âm Kun: かたむ.く
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昃 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mặt trời lặn”. Về sau dùng để chỉ thời điểm hoàng hôn, chiều tà.