• Hán Tự:
  • Hán Việt: Húc
  • Âm On: キョク
  • Âm Kun: あさひ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1417
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あきら; あき; てる; ひ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旭 là chữ hội ý: gồm bộ 日 (mặt trời) và bộ 九 (số chín), gợi ý về mặt trời mọc. Nghĩa gốc: “bình minh, ánh sáng ban mai”. Về sau dùng để chỉ sự khởi đầu mới.