• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiếu
  • Âm On: コウ キョウ ケキ キャク
  • Âm Kun: たた.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa: