• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hám
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: うごか.す
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撼 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 監 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rung, lắc”. Về sau dùng để chỉ hành động rung, lắc vật gì đó.