• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mẫu
  • Âm On:
  • Âm Kun: おやゆび
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拇 là chữ hội ý: kết hợp bộ 扌 (tay) và bộ 母 (mẹ). Nghĩa gốc: “ngón cái”. Về sau dùng để chỉ ngón cái của bàn tay hoặc bàn chân.