• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiết
  • Âm On: セツ シャク
  • Âm Kun: お.る; おり; お.り; -お.り; お.れる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 962
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: せき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

折 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về sự bẻ gãy) và thanh phù 斤 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bẻ gãy, gập lại”. Về sau dùng để chỉ sự thay đổi.