指折り [Chỉ Chiết]
指折 [Chỉ Chiết]
ゆびおり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

hàng đầu; nổi bật; xuất sắc; ưu tú

Danh từ chung

đếm trên ngón tay

🔗 指折り数える

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そこは世界せかいでも指折ゆびおりのうつくしいまちです。
Đó là một trong những thành phố đẹp nhất thế giới.

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Chiết gấp; bẻ