折に触れて [Chiết Xúc]
折にふれて [Chiết]
折りに触れて [Chiết Xúc]
折りにふれて [Chiết]
おりにふれて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Cụm từ, thành ngữ

mỗi khi có cơ hội; bất cứ khi nào có thể; thỉnh thoảng; đôi khi

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột