折返し [Chiết Phản]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Trạng từ
trả lời ngay; (gọi lại hoặc viết lại) không chậm trễ
JP: 折り返し電話するよう伝えます。
VI: Tôi sẽ nhắn lại cho bạn gọi điện thoại.
Danh từ chung
ve áo; cổ tay áo; gấu quần; nắp
Danh từ chung
quay lại; trở về; vòng (marathon, bơi lội, v.v.)
Danh từ chung
điệp khúc; đoạn điệp khúc
Danh từ chung
dịch vụ đưa đón
Danh từ chung
hiện tượng răng cưa (trong hình ảnh)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Tin học
liên tiếp; BTB
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
gói văn bản (trên màn hình máy tính); gói